top of page

Cách viết quảng cáo trên Facebook giúp thúc đẩy chuyển đổi

Viết quảng cáo có lợi ích gì? Nguyên tắc viết nội dung Facebook Ads

Lợi ích của nội dung quảng cáo Facebook


Tăng độ tin cậy của thương hiệu

Thống kê cho thấy rằng việc đầu tư vào nội dung quảng cáo trên Facebook có thể giúp thương hiệu xuất hiện trước hơn 1 triệu khách hàng tiềm năng mỗi năm. Khoảng 25% trong số họ sẽ nhấp vào bài viết. Việc tập trung vào việc viết nội dung quảng cáo hữu ích có thể tạo ra 250,000 lượt xem hàng năm, xây dựng độ tin cậy và chuyển đổi một lượng lớn người xem thành khách hàng.


Khuyến khích người dùng hành động

Nội dung quảng cáo có sức thuyết phục có thể đưa đối tượng mục tiêu gần hơn đến việc thực hiện các hành động mà bạn mong muốn. Facebook Ads có thể giúp xây dựng mối quan hệ và thuyết phục người dùng tiến gần hơn đến quyết định mua hàng, sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.


Thúc đẩy doanh số bán hàng

Nội dung quảng cáo phù hợp với hành trình khách hàng có thể biến người dùng Facebook thành khách hàng tiềm năng và thúc đẩy doanh số bán hàng. Việc này đặc biệt quan trọng, vì hầu hết khách hàng không mua ngay lần đầu tiên mà họ biết đến doanh nghiệp.


Nguyên tắc content Facebook Ads - cách viết nội dung thu hút

Khi viết nội dung quảng cáo Facebook Ads, bạn nên áp dụng nguyên tắc 4C:

  • Clear (Rõ ràng): Nội dung phải rõ ràng để người đọc hiểu được thông điệp bạn muốn truyền đạt.

  • Concise (Ngắn gọn): Thông điệp cần được trình bày một cách ngắn gọn, tránh làm mất hứng thú của độc giả.

  • Compelling (Thuyết phục): Nội dung bài viết cần có sức thuyết phục để kích thích sự quan tâm của người đọc.

  • Credible (Đáng tin cậy): Nội dung bài viết cần đưa ra các dẫn chứng cụ thể để tăng độ tin cậy.

Các loại công thức content Facebook Ads hiệu quả

1. Giới thiệu sản phẩm/ Bộ sưu tập sản phẩm

Mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action)

  • Attention (Thu hút): Sử dụng tiêu đề và hình ảnh độc đáo để thu hút sự chú ý. Ví dụ: "Bí mật của làn da tươi trẻ - Săn ngay bộ sản phẩm chăm sóc da mới!"

  • Interest (Sự quan tâm): Mô tả các tính năng đặc biệt và lợi ích của sản phẩm. Ví dụ: "Kết hợp thành phần tự nhiên, giúp da bạn trở nên mềm mại và sáng bóng."

  • Desire (Mong muốn): Tạo mong muốn với khách hàng bằng cách mô tả cách sản phẩm giải quyết vấn đề của họ. Ví dụ: "Hãy trải nghiệm làn da trắng mịn như em bé - Bạn xứng đáng có được điều này!"

  • Action (Hành động): Kêu gọi hành động rõ ràng, thường đi kèm với ưu đãi đặc biệt. Ví dụ: "Mua ngay hôm nay và nhận ưu đãi 20% cho đơn hàng đầu tiên!"

2. Dạng kể chuyện (Storytelling)

Công thức 3S (Star, Story, Solution):

  • Star (Ngôi sao): Tạo một nhân vật hoặc câu chuyện xoay quanh người sử dụng hoặc người nổi tiếng sử dụng sản phẩm. Ví dụ: "Hành trình chăm sóc da của Linh - Từ làn da mệt mỏi đến vẻ đẹp tự tin!"

  • Story (Câu chuyện): Mô tả hành trình của nhân vật và các thách thức mà họ đã vượt qua. Ví dụ: "Linh đã cảm nhận sự thay đổi rõ rệt khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da hàng ngày."

  • Solution (Giải pháp): Liên kết sản phẩm vào giải pháp cho vấn đề của nhân vật, làm nổi bật lợi ích. Ví dụ: "Sản phẩm chăm sóc da đã là giải pháp cho Linh, và bạn cũng có thể trải nghiệm!"

3. Review sản phẩm/ Nội dung chứng thực

Công thức BAB (Before, After, Bridge):

  • Before (Trước): Mô tả tình trạng khách hàng trước khi sử dụng sản phẩm. Ví dụ: "Trước khi sử dụng, da của tôi luôn khô và thiếu sức sống."

  • After (Sau): Mô tả tình trạng khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm. Ví dụ: "Nhờ sản phẩm, da tôi trở nên mềm mại, căng tràn sức sống."

  • Bridge (Cầu nối): Chia sẻ cách sản phẩm đã giải quyết vấn đề và kêu gọi hành động. Ví dụ: "Bạn cũng có thể có làn da như tôi! Mua ngay và trải nghiệm sự thay đổi."

4. Đưa ra vấn đề – Bán giải pháp

Công thức FAS (Problem, Agitate, Solve):

  • Problem (Vấn đề): Mô tả vấn đề mà đối tượng mục tiêu đang gặp phải. Ví dụ: "Da khô và nứt nẻ là nỗi lo lắng của bạn?"

  • Agitate (Làm trầm trọng): Mô tả những tác động tiêu cực của vấn đề đó. Ví dụ: "Da khô không chỉ khiến bạn mất tự tin mà còn gây cảm giác khó chịu hàng ngày."

  • Solve (Giải pháp): Đưa ra sản phẩm làm giải pháp cho vấn đề và kêu gọi hành động. Ví dụ: "Sử dụng sản phẩm chăm sóc da hàng ngày để đạt được làn da mềm mại, tràn đầy sức sống!"

5. Dạng so sánh sản phẩm

Công thức 4P (Picture, Promise, Prove, Push):

  • Picture (Ảnh): Hiển thị hình ảnh thu hút sự chú ý. Ví dụ: Hình ảnh sản phẩm trước và sau sử dụng.

  • Promise (Hứa hẹn): Cam kết chất lượng và công dụng của sản phẩm. Ví dụ: "Cam kết làn da trắng sáng chỉ sau 2 tuần sử dụng!"

  • Prove (Chứng minh): Đưa ra chứng cứ cụ thể, như đánh giá từ khách hàng hoặc kết quả từ nghiên cứu. Ví dụ: "95% người dùng hài lòng với sản phẩm."

  • Push (Kêu gọi hành động): Kêu gọi hành động ngay lập tức, có thể đi kèm với ưu đãi đặc biệt. Ví dụ: "Đặt hàng ngay để nhận ưu đãi giảm giá 30%!"

Bằng cách này, bạn có thể tận dụng các loại content khác nhau tùy thuộc vào mục tiêu và đối tượng của bạn để tạo ra chiến lược quảng cáo hiệu quả trên Facebook.

0 bình luận

Komentar


bottom of page